Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
certifiable


adjective
1. fit to be certified as insane (and treated accordingly)
Syn:
certified
Similar to:
insane
Derivationally related forms:
certify
2. capable of being guaranteed or certified
- a certifiable fact
Similar to:
certified
Derivationally related forms:
certify


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.