Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chanar


noun
thorny shrub or small tree common in central Argentina having small orange or yellow flowers followed by edible berries
Syn:
chanal, Geoffroea decorticans
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Geoffroea, genus Geoffroea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.