Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chattering


noun
1. the rapid series of noises made by the parts of a machine (Freq. 1)
Syn:
chatter
Derivationally related forms:
chatter
Hypernyms:
noise
2. the high-pitched continuing noise made by animals (birds or monkeys)
Syn:
chatter
Derivationally related forms:
chatter, chatter (for: chatter)
Hypernyms:
noise


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.