Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chemic


adjective
relating to or used in chemistry
- chemical engineer
- chemical balance
Syn:
chemical
Pertains to noun:
chemistry, chemistry (for: chemical)
Derivationally related forms:
chemistry, chemistry (for: chemical)

Related search result for "chemic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.