Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chesterfield


noun
1. an overstuffed davenport with upright armrests
Hypernyms:
davenport
2. a fitted overcoat with a velvet collar
Hypernyms:
greatcoat, overcoat, topcoat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.