Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chlorophyl


noun
any of a group of green pigments found in photosynthetic organisms;
there are four naturally occurring forms
Syn:
chlorophyll
Derivationally related forms:
chlorophyllous (for: chlorophyll)
Hypernyms:
pigment
Hyponyms:
chlorophyll a, chlorophyll b, chlorophyll c, chlorofucin, chlorophyll d


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.