Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
choke up


verb
obstruct
- My nose is all stuffed
- Her arteries are blocked
Syn:
stuff, lug, block
Ant:
unstuff (for: stuff)
Derivationally related forms:
block (for: block), blockage (for: block)
Hypernyms:
clog, choke off, clog up, back up, congest,
choke, foul
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.