Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chondrite


noun
a rock of meteoric origin containing chondrules
Derivationally related forms:
chondritic
Hypernyms:
rock, stone
Part Meronyms:
chondrule


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.