Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chorus line


noun
a body of dancers or singers who perform together
Syn:
chorus
Derivationally related forms:
choral (for: chorus), chorus (for: chorus)
Hypernyms:
line
Hyponyms:
corps de ballet, ensemble
Member Meronyms:
chorus girl, showgirl, chorine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.