Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chromatic color


noun
a color that has hue
Syn:
chromatic colour, spectral color, spectral colour
Ant:
achromatic color
Hypernyms:
color, colour, coloring, colouring
Hyponyms:
red, redness, orange, orangeness, salmon,
yellow, yellowness, blond, blonde, green, greenness,
viridity, blue, blueness, purple, purpleness, pink,
brown, brownness, olive, pastel, complementary color, complementary
Substance Meronyms:
saturation, chroma, intensity, vividness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.