Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chromosome mapping


noun
(genetics) the process of locating genes on a chromosome
Syn:
mapping
Derivationally related forms:
map (for: mapping)
Topics:
genetics, genetic science
Hypernyms:
procedure, process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.