Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chrysotile


noun
a grey or green fibrous mineral;
an important source of commercial asbestos
Hypernyms:
asbestos


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.