Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cinquefoil


noun
1. any of a numerous plants grown for their five-petaled flowers;
abundant in temperate regions;
alleged to have medicinal properties
Syn:
five-finger
Hypernyms:
shrub, bush
Hyponyms:
silverweed, goose-tansy, goose grass, Potentilla anserina
Member Holonyms:
Potentilla, genus Potentilla
2. an ornamental carving consisting of five arcs arranged in a circle
Hypernyms:
carving

Related search result for "cinquefoil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.