Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
circumstantiate


verb
give circumstantial evidence for
Hypernyms:
validate, corroborate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.