Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
clayey


adjective
1. resembling or containing clay
- argillaceous rocks
Syn:
argillaceous
Ant:
arenaceous (for: argillaceous)
Derivationally related forms:
argil (for: argillaceous)
2. (used of soil) compact and fine-grained
- the clayey soil was heavy and easily saturated
Syn:
cloggy, heavy
Similar to:
compact

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clayey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.