Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
collateralize


verb
pledge as a collateral
- The loan was collateralized by government bonds
Hypernyms:
pledge
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.