Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
commercial-grade


adjective
of the kind or quality used in commerce;
average or inferior
- commercial grade of beef
- commercial oxalic acid
Syn:
commercial
Similar to:
inferior
Derivationally related forms:
commerce (for: commercial)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.