Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
communicational


adjective
used in communication (Freq. 2)
- he had few communicational grooves available for use
Similar to:
communicative, communicatory
Derivationally related forms:
communication


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.