Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
conservancy


noun
1. a commission with jurisdiction over fisheries and navigation in a port or river
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
committee, commission
2. the official conservation of trees and soil and rivers etc.
Hypernyms:
conservation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.