Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
core group


noun
a small group of indispensable persons or things
- five periodicals make up the core of their publishing program
Syn:
core, nucleus
Hypernyms:
set
Hyponyms:
cadre


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.