Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
coronate


verb
invest with regal power;
enthrone
- The prince was crowned in Westminster Abbey
Syn:
crown
Derivationally related forms:
Crown, crown, coronation, crown (for: crown), Crown (for: crown)
Hypernyms:
invest, vest, enthrone
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

Related search result for "coronate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.