Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
corrected


adjective
having something undesirable neutralized
- with glasses her corrected vision was 20:20
Ant:
uncorrected
Similar to:
aplanatic, apochromatic, rectified

Related search result for "corrected"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.