Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
corsair


noun
1. a pirate along the Barbary Coast
Syn:
Barbary pirate
Hypernyms:
pirate, buccaneer, sea robber, sea rover
Instance Hyponyms:
Barbarossa, Khayr ad-Din
2. a swift pirate ship (often operating with official sanction)
Hypernyms:
pirate, pirate ship

Related search result for "corsair"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.