Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
country people


noun
1. people living in the same country;
compatriots
Syn:
countryfolk
Hypernyms:
citizenry, people
2. people raised in or living in a rural environment;
rustics
Syn:
countryfolk
Hypernyms:
folk, folks, common people


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.