Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cover charge


noun
a fixed charge by a restaurant or nightclub over and above the charge for food and drink
Syn:
cover
Derivationally related forms:
cover (for: cover)
Hypernyms:
fixed charge, fixed cost, fixed costs


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.