Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cover-up


noun
concealment that attempts to prevent something scandalous from becoming public
Derivationally related forms:
cover up
Hypernyms:
concealment, concealing, hiding
Hyponyms:
blue wall of silence, blue wall, wall of silence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.