Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
crafter


noun
a creator of great skill in the manual arts (Freq. 1)
- the jewelry was made by internationally famous craftsmen
Syn:
craftsman
Derivationally related forms:
craft, craftsmanship (for: craftsman)
Hypernyms:
creator

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.