Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
crisply


adverb
in a well delineated manner
- the new style of Minoan pottery was sharply defined
Syn:
sharply
Derived from adjective:
crisp, sharp (for: sharply)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.