Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
crotchet


noun
1. a sharp curve or crook;
a shape resembling a hook
Syn:
hook
Hypernyms:
curve, curved shape
Hyponyms:
uncus
2. a musical note having the time value of a quarter of a whole note
Syn:
quarter note
Hypernyms:
note, musical note, tone
3. a strange attitude or habit
Syn:
oddity, queerness, quirk, quirkiness
Derivationally related forms:
crotchety, quirky (for: quirkiness), quirky (for: quirk), queer (for: queerness)
Hypernyms:
unfamiliarity, strangeness
4. a small tool or hooklike implement
Hypernyms:
hook

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crotchet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.