Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cupulate


adjective
shaped like (or supporting) a cupule
Syn:
cupular
Similar to:
concave
Derivationally related forms:
cupule (for: cupular)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.