Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cushioning


noun
artifact consisting of soft or resilient material used to fill or give shape or protect or add comfort (Freq. 1)
Syn:
padding
Derivationally related forms:
cushion, pad (for: padding)
Hypernyms:
artifact, artefact
Hyponyms:
cushion, falsie, pad, stuffing
Substance Meronyms:
cotton, cotton fiber, cotton wool, kapok, silk cotton,
vegetable silk, straw


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.