Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dahlia


noun
any of several plants of or developed from the species Dahlia pinnata having tuberous roots and showy rayed variously colored flower heads;
native to the mountains of Mexico and Central America and Colombia
Syn:
Dahlia pinnata
Hypernyms:
flower
Member Holonyms:
genus Dahlia

Related search result for "dahlia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.