Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
data file


noun
a set of related records (either written or electronic) kept together
Syn:
file
Derivationally related forms:
file (for: file)
Hypernyms:
record
Hyponyms:
computer file, mug file, mug book, tickler, tickler file
Instance Hyponyms:
Combined DNA Index System

Related search result for "data file"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.