Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
data rate


noun
the rate at which circuits or other devices operate when handling digital information
Hypernyms:
rate
Hyponyms:
channel capacity

Related search result for "data rate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.