Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
database


noun
an organized body of related information
Hypernyms:
information, info
Hyponyms:
list, listing, electronic database, on-line database, computer database,
electronic information service, subdata base

Related search result for "database"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.