Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
daydreamer


noun
someone who indulges in idle or absentminded daydreaming
Syn:
woolgatherer
Derivationally related forms:
woolgather (for: woolgatherer), daydream
Hypernyms:
idler, loafer, do-nothing, layabout, bum
Hyponyms:
lotus-eater, stargazer, escapist, dreamer, wishful thinker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.