Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
de facto segregation


noun
segregation (especially in schools) that happens in fact although not required by law
Hypernyms:
segregation, separatism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.