Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
decontaminate


verb
rid of contamination
- The soil around the housing development had to be decontaminated by the city
Ant:
contaminate
Derivationally related forms:
decontamination
Hypernyms:
cleanse, clean
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "decontaminate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.