Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
decor


noun
decoration consisting of the layout and furnishings of a livable interior (Freq. 1)
Syn:
interior decoration
Derivationally related forms:
decorate
Hypernyms:
decoration, ornament, ornamentation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.