Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
defibrillation


noun
treatment by stopping fibrillation of heart muscles (usually by electric shock delivered by a defibrillator)
Derivationally related forms:
defibrillate
Hypernyms:
medical care, medical aid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.