Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
deforestation


noun
1. the state of being clear of trees
Derivationally related forms:
deforest
Hypernyms:
environmental condition
2. the removal of trees
Syn:
disforestation
Derivationally related forms:
disforest (for: disforestation), deforest
Hypernyms:
denudation, stripping, uncovering, baring, husking


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.