Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
defunct


adjective
1. no longer in force or use;
inactive
- a defunct law
- a defunct organization
Similar to:
inoperative
Derivationally related forms:
defunctness
2. having ceased to exist or live
- the will of a defunct aunt
- a defunct Indian tribe
Similar to:
dead
Derivationally related forms:
defunctness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.