Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
demagnetisation


noun
the process of removing magnetization
Syn:
demagnetization
Derivationally related forms:
demagnetise, demagnetize (for: demagnetization)
Hypernyms:
natural process, natural action, action, activity
Hyponyms:
degaussing

Related search result for "demagnetisation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.