Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
democrat



noun
an advocate of democratic principles (Freq. 1)
Syn:
populist
Derivationally related forms:
populism (for: populist)
Hypernyms:
advocate, advocator, proponent, exponent

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "democrat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.