Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
demythologisation


noun
the restatement of a message (as a religious one) in rational terms
Syn:
demythologization
Derivationally related forms:
demythologise, demythologize (for: demythologization)
Topics:
religion, faith, religious belief
Hypernyms:
restatement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.