Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dendrite


noun
short fiber that conducts toward the cell body of the neuron
Derivationally related forms:
dendritic
Hypernyms:
nerve fiber, nerve fibre
Part Holonyms:
nerve cell, neuron

Related search result for "dendrite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.