Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
deservingness


noun
the quality of being deserving (e.g., deserving assistance)
- there were many children whose deservingness he recognized and rewarded
Syn:
merit, meritoriousness
Derivationally related forms:
meritorious (for: meritoriousness), meritorious (for: merit), merit (for: merit), deserving
Hypernyms:
worthiness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.