Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
details



noun
true confidential information (Freq. 2)
- after the trial he gave us the real details
Syn:
inside information
Hypernyms:
information, info
Hyponyms:
dope, poop, the skinny, low-down


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.