Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
devices


noun
an inclination or desire;
used in the plural in the phrase 'left to your own devices'
- eventually the family left the house to the devices of this malevolent force
- the children were left to their own devices
Hypernyms:
inclination, disposition, tendency


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.