Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dicey


adjective
of uncertain outcome;
especially fraught with risk
- "an extremely dicey future on a brave new world of liquid nitrogen, tar, and smog"- New Yorker
Syn:
chancy, chanceful, dodgy
Similar to:
dangerous, unsafe
Derivationally related forms:
chance (for: chancy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dicey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.